репрессивный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của репрессивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | repressívnyj |
khoa học | repressivnyj |
Anh | repressivny |
Đức | repressiwny |
Việt | reprexxivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
репрессивный
Tham khảo sửa
- "репрессивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)