ремень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ремень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | remén' |
khoa học | remen' |
Anh | remen |
Đức | remen |
Việt | remen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*b ремень gđ
- (полоса кожи) dây da
- (пояс) [cái] nịt da, thắt lưng da, đai.
- тех. — [dây] cua-roa, cuaroa, đai truyền, đai
- передаточный ремень — đai truyền, cua-roa
Tham khảo
sửa- "ремень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)