ректор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ректор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | réktor |
khoa học | rektor |
Anh | rektor |
Đức | rektor |
Việt | rector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaректор gđ
- Giám đốc trường đại học, hiệu trưởng trường đại học.
- ректор университета — giám đốc trường đại học tổng hợp, hiệu trưởng trường đại học tổng hợp
Tham khảo
sửa- "ректор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)