Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

рейтузы số nhiều

  1. (для верховой езды) [cái] quần bỏ đùi, quần cưỡi ngựa.
  2. (десткие и женские) [cái] quần nịt.

Tham khảo sửa