рейсовый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рейсовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | réjsovyj |
khoa học | rejsovyj |
Anh | reysovy |
Đức | reisowy |
Việt | reixovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
рейсовый
Tham khảo sửa
- "рейсовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)