регистратор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của регистратор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | registrátor |
khoa học | registrator |
Anh | registrator |
Đức | registrator |
Việt | reghixtrator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрегистратор gđ
Tham khảo
sửa- "регистратор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)