Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

революционный

  1. (Thuộc về, có tính chất) Cách mạng, cách mệnh.
    революционный класс — giai cấp cách mạng
    революционный подъём — cao trào cách mạng

Tham khảo

sửa