Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

реализация gc

  1. (Sự) Thực hiện; (продажа тж. ) [sự] bán.
    реализация плана — [sự] thực hiện kế hoạch
    реализация продукции — [sự] thực hiện sản phẩm, bán sản phẩm

Tham khảo sửa