реабилитировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của реабилитировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reabilitírovat' |
khoa học | reabilitirovat' |
Anh | reabilitirovat |
Đức | reabilitirowat |
Việt | reabilitirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaреабилитировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (В) minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền.
Tham khảo
sửa- "реабилитировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)