реабилитировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

реабилитировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền.

Tham khảo

sửa