Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

рациональный

  1. Hợp lý, hợp lí, hợp lẽ.
    рациональное использование оборудования — [sự] sử dụng hợp lý thiết bị
  2. (мат.) Hữu tỉ.
    рациональные числа мат. — những số hữu tỉ

Tham khảo

sửa