рациональный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рациональный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | racionál'nyj |
khoa học | racional'nyj |
Anh | ratsionalny |
Đức | razionalny |
Việt | ratxionalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрациональный
- Hợp lý, hợp lí, hợp lẽ.
- рациональное использование оборудования — [sự] sử dụng hợp lý thiết bị
- (мат.) Hữu tỉ.
- рациональные числа — мат. — những số hữu tỉ
Tham khảo
sửa- "рациональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)