рационализм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рационализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | racionalízm |
khoa học | racionalizm |
Anh | ratsionalizm |
Đức | razionalism |
Việt | ratxionalidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрационализм gđ (филос.)
Tham khảo
sửa- "рационализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)