расцеловаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расцеловаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rascelovát'sja |
khoa học | rascelovat'sja |
Anh | rastselovatsya |
Đức | raszelowatsja |
Việt | raxtxelovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасцеловаться Hoàn thành
- Hôn nhau, hôn nhau thắm thiết.
Tham khảo
sửa- "расцеловаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)