расточитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расточитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastočítel' |
khoa học | rastočitel' |
Anh | rastochitel |
Đức | rastotschitel |
Việt | raxtotritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасточитель gđ
Tham khảo
sửa- "расточитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)