растворяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của растворяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastvorját'sja |
khoa học | rastvorjat'sja |
Anh | rastvoryatsya |
Đức | rastworjatsja |
Việt | raxtvoriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaрастворяться I несов. 1“сов. раствориться
- (открываться) mở ra, mở toang° растворяться II несов. 1.
- Hòa tan, tan ra, tan.
- соль растворилась в воде — muối đã hòa tan (tan ra, tan) trong nước
- перен. — (исчезать) mờ dần, mất dần, tan biến, biến mất
Tham khảo
sửa- "растворяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)