рассрочка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рассрочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassróčka |
khoa học | rassročka |
Anh | rassrochka |
Đức | rassrotschka |
Việt | raxxrotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрассрочка gc
- (Sự) Chia thời hạn, định thời hạn.
- рассрочка платежа — [sự] chia thời hạn trả tiền, định thời hạn trả dần
- платить в рассрочку, с рассрочкой — trả dần, trả theo từng thời hạn
- покупать что-л. в рассрочку — mua [chịu] cái gì trả tiền dần
- продава что-л. в рассрочку — bám [chịu] cái gì thu tiền dần, bán cái gì cho trả dần
Tham khảo
sửa- "рассрочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)