рассадник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рассадник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassádnik |
khoa học | rassadnik |
Anh | rassadnik |
Đức | rassadnik |
Việt | raxxađnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрассадник gđ
- с.-х. — (питомник) vườn ươm, vườn ươm cây, nhà ươm cây; (риса) sướng mạ, [chân] ruộng mạ
- (перен.) (средоточие чего-л. ) — trung tâm
- (в отрицательном смысле) — ổ, sào huyệt.
- рассадник заразы — ổ truyền nhiễm
Tham khảo
sửa- "рассадник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)