Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

рассада gc

  1. Cây con, cây ươm, cây làm giống; (риса) mạ.
    рассада цветной капусты — cây súp lơ con, su-lơ giống
    сажать рассаду — trồng cây con

Tham khảo sửa