расквартировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расквартировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskvartirovát' |
khoa học | raskvartirovat' |
Anh | raskvartirovat |
Đức | raskwartirowat |
Việt | raxcvartirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расквартировать Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "расквартировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)