Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

раскат

  1. Tiếng rền vang (ầm vàn, vang ầm, vang động, âm vang, ầm ầm, ầm ì).
    мн.: раскаты — (голоса, смеха и т. п.) — tiếng âm vang (râm rang)

Tham khảo

sửa