раскапризничаться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

раскапризничаться Thể chưa hoàn thành

  1. Làm nũng quá, nũng nịu quá chừng, uốn éo quá xá.

Tham khảo sửa