разъяснять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaразъяснять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разъяснить) ‚(В Д)
Tham khảo
sửa- "разъяснять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
разъяснять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разъяснить) ‚(В Д)