Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

разрядка gc

  1. (оружия) [sự] tháo đạn
  2. (мины) [sự] tháo ngòi nổ.
  3. (физ.) [sự] phóng điện.
    перен. — (ослабление наряжения) — [sự] làm dịu, làm dịu bớt, dịu bớt, hòa hoãn, hòa dịu, bớt căng thẳng
    разрядка международной напряжённости — [sự] làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới, hòa hoãn quốc tế
    полигр. — [sự, lối, cách] sắp thưa, sắp rời, xếp chữ rời ra, sắp chữ thưa, chừa khoảng cách giữa chữ

Tham khảo sửa