разрядка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разрядка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrjádka |
khoa học | razrjadka |
Anh | razryadka |
Đức | rasrjadka |
Việt | radriađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразрядка gc
- (оружия) [sự] tháo đạn
- (мины) [sự] tháo ngòi nổ.
- (физ.) [sự] phóng điện.
- перен. — (ослабление наряжения) — [sự] làm dịu, làm dịu bớt, dịu bớt, hòa hoãn, hòa dịu, bớt căng thẳng
- разрядка международной напряжённости — [sự] làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới, hòa hoãn quốc tế
- полигр. — [sự, lối, cách] sắp thưa, sắp rời, xếp chữ rời ra, sắp chữ thưa, chừa khoảng cách giữa chữ
Tham khảo
sửa- "разрядка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)