разрнообразный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разрнообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrnoobráznyj |
khoa học | razrnoobraznyj |
Anh | razrnoobrazny |
Đức | rasrnoobrasny |
Việt | radrnoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразрнообразный
- Đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, đủ loại.
- разрнообразные растения — [những] loài thực vật đa dạng, cây cối nhiều vẻ khác nhau, cây cỏ thiên hình vạn trạng
- разрнообразные впечатления — [những] cảm tưởng đủ loại, ấn tượng khác nhau
Tham khảo
sửa- "разрнообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)