разрнообразный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

разрнообразный

  1. Đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, đủ loại.
    разрнообразные растения — [những] loài thực vật đa dạng, cây cối nhiều vẻ khác nhau, cây cỏ thiên hình vạn trạng
    разрнообразные впечатления — [những] cảm tưởng đủ loại, ấn tượng khác nhau

Tham khảo sửa