разочаровывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разочаровывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razočaróvyvat' |
khoa học | razočarovyvat' |
Anh | razocharovyvat |
Đức | rasotscharowywat |
Việt | radotrarovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразочаровывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разочаровать)), ((В))
- Làm. . . thất vọng, làm. . . tuyệt vọng, làm. . . ngao ngán, làm. . . vỡ mộng; (влюблённого) làm. . . thất tình.
Tham khảo
sửa- "разочаровывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)