разочарованный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разочарованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razočaróvannyj |
khoa học | razočarovannyj |
Anh | razocharovanny |
Đức | rasotscharowanny |
Việt | radotrarovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразочарованный
- Thất vọng, tuyệt vọng, bị vỡ mộng, ngao ngán, chán ngán.
- разочарованный человек — người thất vọng (bị vỡ mộng)
- разочарованный тон — giọng ngao ngán (chán ngán, thất vọng, tuyệt vọng)
Tham khảo
sửa- "разочарованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)