Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

разочарование gt

  1. (Sự) Thất vọng, tuyệt vọng, vỡ mộng, ngao ngán, chán ngán; (в любви) [sự] thất tình.
    разочарование в жизни — [sự] chán đời, thất vọng trong cuộc sống

Tham khảo sửa