разобидеться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разобидеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razobídet'sja |
khoa học | razobidet'sja |
Anh | razobidetsya |
Đức | rasobidetsja |
Việt | radobiđetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5a-r разобидеться Thể chưa hoàn thành (,разг.)
Tham khảo
sửa- "разобидеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)