размесить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размесить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmesít' |
khoa học | razmesit' |
Anh | razmesit |
Đức | rasmesit |
Việt | radmexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразмесить Hoàn thành
- Xem размешивать I.
Tham khảo
sửa- "размесить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)