размахнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của размахнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmahnút'sja |
khoa học | razmaxnut'sja |
Anh | razmakhnutsya |
Đức | rasmachnutsja |
Việt | radmakhnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
размахнуться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "размахнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)