разлиновать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разлиновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlinovát' |
khoa học | razlinovat' |
Anh | razlinovat |
Đức | raslinowat |
Việt | radlinovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разлиновать Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "разлиновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)