разевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razevát' |
khoa học | razevat' |
Anh | razevat |
Đức | rasewat |
Việt | radevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разинуть) ‚(В) (thông tục)
- Há, hốc mồm.
- разинуть рот от удивления — há hốc mồm vì ngạc nhiên
- что ты рот разинул? — sao mày cứ ngẩn mặt (ngây người, ngẩn tò te, ngẩn người) ra thế
Tham khảo
sửa- "разевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)