раздумать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздумать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdúmat' |
khoa học | razdumat' |
Anh | razdumat |
Đức | rasdumat |
Việt | radđumat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраздумать Hoàn thành
- Thay đổi ý định, thay đổi dự định, nghĩ lại; (+ инф. ) bỏ ý định dự định.
- я раздуматьал идти в кино — bỏ ý định dự định đi xem chiêu bóng
- он хотел иойти в кино, да раздуматьал — nó muốn đi xem xi-nê nhưng đa thay đổi ý đính
Tham khảo
sửa- "раздумать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)