раздувать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaраздувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздуть) ‚(В)
- Thổi lên.
- раздуть огонь — thổi lửa
- (наполнять воздухом) thổi phồng... lên, làm phồng lên, làm căng lên.
- безл.:
- у него раздуло щёку — nó bị sưng má
- перен. разгю — (преувеличивать) thổi phồng, bơm to, cường điệu, phóng đại, nói ngoa, khoáng đại
Tham khảo
sửa- "раздувать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)