раздобыть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздобыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdobýt' |
khoa học | razdobyt' |
Anh | razdobyt |
Đức | rasdobyt |
Việt | radđobyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=раздоб|vowel=ы}} раздобыть Hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo
sửa- "раздобыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)