разделительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разделительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdelítel'nyj |
khoa học | razdelitel'nyj |
Anh | razdelitelny |
Đức | rasdelitelny |
Việt | radđelitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразделительный
- (Để) Phân chia, chia tách, chia, tách.
- разделительный знак — dấu tách
- разделительная черта — đường chia tách, đường phân chia
- разделительный союз — грам. — liên từ, phân biệt
Tham khảo
sửa- "разделительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)