разделительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

разделительный

  1. (Để) Phân chia, chia tách, chia, tách.
    разделительный знак — dấu tách
    разделительная черта — đường chia tách, đường phân chia
    разделительный союз грам. — liên từ, phân biệt

Tham khảo

sửa