Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

разгон

  1. (Sự) Giải tán, phân tán.
  2. (разбег) [sự] lấy đà.
    с разгона — lấy đà vút nhanh

Tham khảo

sửa