Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

развёрстка gc

  1. (Sự) Phân phối, phân bố, phân phát; (налога) [sự] bỏ tiền thuế, phân bố thuế.
    продовольственная развёрстка ист. — [chế độ] trưng thu lương thực thừa

Tham khảo sửa