Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
развёрстка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
развёрстка
gc
(
Sự
)
Phân phối
,
phân bố
,
phân phát
; (налога) [sự]
bỏ
tiền
thuế
,
phân bố
thuế
.
продов
о
льственная
развёрстка
—
ист.
— [chế độ] trưng thu lương thực thừa
Tham khảo
sửa
"
развёрстка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)