развлекательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развлекательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvlekátel'nyj |
khoa học | razvlekatel'nyj |
Anh | razvlekatelny |
Đức | raswlekatelny |
Việt | radvlecatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразвлекательный
- (Để) Giải trí, tiêu khiển.
Tham khảo
sửa- "развлекательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)