развеять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развеять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvéjat' |
khoa học | razvejat' |
Anh | razveyat |
Đức | raswejat |
Việt | radveiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразвеять Hoàn thành ((В))
- Làm tản đi, thổi tan đi; перен. làm tiêu tan, làm tiêu tán.
- развеять миф о чём-л. — làm tiêu tan câu chuyện hoang đường về cái gì
- развеять грусть, печаль — giải buồn, giải sầu, tiêu sầu, giải phiền, khiển muộn, làm khuây khỏa, nỗi buồn; quạt sầu (поэт.)
Tham khảo
sửa- "развеять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)