разведение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvedénije |
khoa học | razvedenie |
Anh | razvedeniye |
Đức | raswedenije |
Việt | radveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
разведение gt
- (животных) chăn nuôi
- (растений) [sự] trồng trọt.
- разведение овец — [sự] chăn nuôi cừu
- разведение садов — [sự] trồng vườn
Tham khảo sửa
- "разведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)