разбредаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбредаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbredát'sja |
khoa học | razbredat'sja |
Anh | razbredatsya |
Đức | rasbredatsja |
Việt | radbređatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразбредаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбрестись)
- Tản đi, đi tản ra.
- разбрестись в разве стороны — tản đi khắp mọi ngả, đi tản ra khắp mọi phía
- разбрестись по дмам — tản về nhà, ai về nhà nấy
- перен. — (о мыслях) — phân tán, tản mạn, không tập trung
Tham khảo
sửa- "разбредаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)