разбойничий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбойничий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbójničij |
khoa học | razbojničij |
Anh | razboynichi |
Đức | rasboinitschi |
Việt | radboinitri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразбойничий
- (Thuộc về) Kẻ cướp, ăn cướp, thổ phỉ, phỉ; (свойственный разбойнику) [có tính chất] ăn cướp, kẻ cướp, găng-xtơ.
- разбойничий притон — ổ cướp, ổ đạo tặc, ổ lục lâm, ổ gian phi
- разбойничийье нападение — [cuộc] tấn công của bọn cướp, tấn công ăn cướp
- разбойничийье лицо — bộ mặt kẻ cướp
Tham khảo
sửa- "разбойничий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)