Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

разбойничий

  1. (Thuộc về) Kẻ cướp, ăn cướp, thổ phỉ, phỉ; (свойственный разбойнику) [có tính chất] ăn cướp, kẻ cướp, găng-xtơ.
    разбойничий притон — ổ cướp, ổ đạo tặc, ổ lục lâm, ổ gian phi
    разбойничийье нападение — [cuộc] tấn công của bọn cướp, tấn công ăn cướp
    разбойничийье лицо — bộ mặt kẻ cướp

Tham khảo

sửa