разбирательство

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

разбирательство gt

  1. (Sự) Xét xử, phân xử, xem xét, điều tra.
    судебное разбирательство — [sự] xử án, xét xử của tòa án

Tham khảo

sửa