рад‚в
Tiếng Nga
sửaĐịnh nghĩa
sửaрад‚в знач. сказ.
- (Д + инф) mừng, vui, vui mừng, hân hạnh, hân hoan, sung sướng.
- рад‚в вас видеть — tôi rất sung sướng (hân hạnh) được gặp anh
- я вам рад‚в — được gặp anh thì tôi rất mừng
- я рад‚в его приезду — tôi vui mừng vì anh đến
- он рад‚в случаю — anh ấy mừng được gặp cơ hội tốt
- (готов, согласен) sẵn sàng, đồng ý.
- .
- я и сам не рад‚в — chính bản thân tôi cũng tiếc (ân hận, ăn năn, hối hận)
- рад‚в страться! — sẵn sàng [làm]!
- он и рад‚в стараться — thế là nó cứ dốc hết sức mà làm
- рад‚в-радёхонек, рад‚в-радёшенек — mừng rơn, vui mừng, hết sức, sung sướng vô hạn
Tham khảo
sửa- "рад‚в", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)