Tiếng Nga

sửa

Định nghĩa

sửa

рад‚в знач. сказ.

  1. (Д + инф) mừng, vui, vui mừng, hân hạnh, hân hoan, sung sướng.
    рад‚в вас видеть — tôi rất sung sướng (hân hạnh) được gặp anh
    я вам рад‚в — được gặp anh thì tôi rất mừng
    я рад‚в его приезду — tôi vui mừng vì anh đến
    он рад‚в случаю — anh ấy mừng được gặp cơ hội tốt
  2. (готов, согласен) sẵn sàng, đồng ý.
  3. .
    я и сам не рад‚в — chính bản thân tôi cũng tiếc (ân hận, ăn năn, hối hận)
    рад‚в страться! — sẵn sàng [làm]!
    он и рад‚в стараться — thế là nó cứ dốc hết sức mà làm
    рад‚в-радёхонек, рад‚в-радёшенек — mừng rơn, vui mừng, hết sức, sung sướng vô hạn

Tham khảo

sửa