Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
радушный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
рад
у
шный
Ân cần
,
niềm nở
,
chu đáo
,
thân ái
,
thân thiết
,
mến
khách
.
радушный
приём
— cuộc tiếp đón niềm nở (ân cần)
Tham khảo
sửa
"
радушный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)