радиовещательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

радиовещательный

  1. (Để) Truyền thanh, phát thanh, vô tuyến truyền thanh.
    радиовещательная станция — đài phát thanh

Tham khảo sửa