равнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của равнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnját' |
khoa học | ravnjat' |
Anh | ravnyat |
Đức | rawnjat |
Việt | ravniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaравнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сравнять)
- (В) (делать равным) làm bằng nhau, làm ngang nhau.
- сравнять счёт — спорт. — nâng tỉ số lên bằng nhau
- (В с Т) (считать одинаковым по качествам, достоинствам и т. п. ) coi... bằng nhau, coi... ngang nhau, coi... như nhau.
Tham khảo
sửa- "равнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)