Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

равноденствие gt

  1. (весенее) [tiết] xuân phân
  2. (осеннее) [tiết] thu phân.
    точка равноденствия — phân điểm, xuân phân điểm, thu phân điểm

Tham khảo

sửa