рабочее
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рабочее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabóčeje |
khoa học | rabočee |
Anh | rabocheye |
Đức | rabotscheje |
Việt | rabotreie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaрабочее давление
Tham khảo
sửa- "рабочее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)