Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

работяга gđc (,(скл. как ж. 3a ))

  1. Người chăm (ham) làm, người chăm (ham) học, người rất cần cù.
    работяга строй — chế độ chiếm hữu nô lệ

Tham khảo

sửa