работяга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của работяга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabotjága |
khoa học | rabotjaga |
Anh | rabotyaga |
Đức | rabotjaga |
Việt | rabotiaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaработяга gđc (,(скл. как ж. 3a ))
- Người chăm (ham) làm, người chăm (ham) học, người rất cần cù.
- работяга строй — chế độ chiếm hữu nô lệ
Tham khảo
sửa- "работяга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)